Trang chủ6012 • TADAWUL
add
Raydan Food Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,14 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,90 SAR - 24,28 SAR
Phạm vi một năm
23,00 SAR - 34,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
382,56 Tr SAR
Số lượng trung bình
411,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,46 Tr | -22,54% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 29,30% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -136,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 | -147,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -178,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | -70,93% |
Tổng tài sản | 257,49 Tr | -13,18% |
Tổng nợ | 108,35 Tr | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -136,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,74 Tr | 156,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | -77,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 Tr | -9,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,20 N | 94,20% |
Dòng tiền tự do | 5,42 Tr | 6.227,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
983