Trang chủ6012 • TADAWUL
add
Raydan Food Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,54 SAR - 22,98 SAR
Phạm vi một năm
21,30 SAR - 34,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
362,65 Tr SAR
Số lượng trung bình
270,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,72 Tr | -20,38% |
Chi phí hoạt động | 7,01 Tr | 13,89% |
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | -138,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,98 | -199,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,81 Tr | -467,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | -68,63% |
Tổng tài sản | 246,21 Tr | -14,57% |
Tổng nợ | 109,82 Tr | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | -138,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 Tr | 25,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,39 N | 81,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 Tr | 14,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -973,74 N | 76,11% |
Dòng tiền tự do | 6,91 Tr | 1.052,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
983