Trang chủ6012 • TADAWUL
add
Raydan Food Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,76 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,62 SAR - 14,00 SAR
Phạm vi một năm
12,16 SAR - 31,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
219,11 Tr SAR
Số lượng trung bình
80,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,21 Tr | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | -141,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,74 | -132,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | -372,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 Tr | 30,76% |
Tổng tài sản | 197,49 Tr | -24,05% |
Tổng nợ | 124,35 Tr | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | -141,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,25 Tr | 36,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,52 Tr | 330,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,73 Tr | -1,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | 257,29% |
Dòng tiền tự do | 7,47 Tr | 98,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
983