Trang chủ601326 • SHA
add
Qinhuangdao Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,19 ¥ - 3,33 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 4,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 T CNY
Số lượng trung bình
21,01 Tr
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -9,55% |
Chi phí hoạt động | 277,24 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | 328,55 Tr | -13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,43 | -4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,76 Tr | -12,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -55,02% |
Tổng tài sản | 28,00 T | -0,46% |
Tổng nợ | 7,80 T | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,55 Tr | -13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 630,17 Tr | -20,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,51 Tr | -91,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -822,97 Tr | -15,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,28 Tr | -111,11% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | -54,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
9.826