Trang chủ601339 • SHA
add
Bros Eastern Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ¥ - 5,19 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 6,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T CNY
Số lượng trung bình
11,81 Tr
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -5,63% |
Chi phí hoạt động | 103,17 Tr | -6,33% |
Thu nhập ròng | 173,47 Tr | 115,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 128,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,09 Tr | 106,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -35,21% |
Tổng tài sản | 14,84 T | -9,09% |
Tổng nợ | 5,13 T | -21,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,47 Tr | 115,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,55 Tr | -225,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,34 Tr | -34,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 407,71 Tr | 452,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,93 Tr | -76,43% |
Dòng tiền tự do | -627,81 Tr | -738,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
15.672