Trang chủ601366 • SHA
add
Liqun Commercial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,55 ¥ - 4,72 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 6,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
7,07 Tr
Tỷ số P/E
264,35
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 495,09 Tr | -4,36% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -12,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,41 Tr | 73,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,61 Tr | 29,44% |
Tổng tài sản | 16,22 T | -2,27% |
Tổng nợ | 11,88 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -12,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,58 Tr | 45,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,40 Tr | 79,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,13 Tr | 29,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,79 Tr | 48,36% |
Dòng tiền tự do | 475,31 Tr | 296,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6.863