Trang chủ601368 • SHA
add
Guangxi Nanning Waterworks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,92 ¥ - 4,97 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
63,31
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,36 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 63,35 Tr | 37,02% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -89,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -89,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,36 Tr | 3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,66 Tr | -17,33% |
Tổng tài sản | 23,50 T | 9,21% |
Tổng nợ | 18,71 T | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -89,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,81 Tr | 37,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,04 Tr | -96,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 697,81 Tr | 68,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,44 Tr | -108,97% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -117,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
1.715