Trang chủ601377 • SHA
add
Industrial Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,80 ¥ - 5,91 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,35 T CNY
Số lượng trung bình
47,42 Tr
Tỷ số P/E
22,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 8,06% |
Thu nhập ròng | 516,32 Tr | 57,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,70 | 33,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,05 T | 3,63% |
Tổng tài sản | 289,80 T | 15,07% |
Tổng nợ | 227,01 T | 19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,32 Tr | 57,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,51 T | -293,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 T | -29,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 T | 74,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,34 T | 5,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 1991
Trang web
Nhân viên
8.936