Trang chủ601399 • SHA
add
Sinomach Heavy Equipment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,91 ¥ - 2,97 ¥
Phạm vi một năm
2,41 ¥ - 3,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,42 T CNY
Số lượng trung bình
104,74 Tr
Tỷ số P/E
48,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 21,24% |
Chi phí hoạt động | 323,19 Tr | 48,17% |
Thu nhập ròng | 111,02 Tr | 2,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -15,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 T | 7,31% |
Tổng tài sản | 33,14 T | 7,96% |
Tổng nợ | 17,96 T | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,02 Tr | 2,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,20 Tr | -77,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,41 Tr | 5,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,17 Tr | 84,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -703,11 Tr | -1,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
7.565