Trang chủ6013 • TADAWUL
add
Development Works Food Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
105,00 SAR - 106,40 SAR
Phạm vi một năm
93,00 SAR - 148,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
319,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
27,13 N
Tỷ số P/E
209,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,25 Tr | 14,11% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 181,17% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 105,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 80,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 Tr | 19,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | 66,53% |
Tổng tài sản | 75,10 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 51,41 Tr | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 105,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | -29,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -564,27 N | -1,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | 28,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,81 N | -14,41% |
Dòng tiền tự do | 2,85 Tr | 294,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web