Trang chủ6013 • TYO
add
Takuma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.754,00 ¥ - 1.766,00 ¥
Phạm vi một năm
1.439,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
146,41 T JPY
Số lượng trung bình
229,79 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,33 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | 3,47% |
Thu nhập ròng | 3,13 T | 3,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | 5,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,87 T | -21,94% |
Tổng tài sản | 178,71 T | -2,07% |
Tổng nợ | 68,92 T | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 T | 3,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1938
Trang web
Nhân viên
4.278