Trang chủ6014 • TADAWUL
add
Alamar Foods Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
55,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
54,90 SAR - 57,00 SAR
Phạm vi một năm
52,00 SAR - 85,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T SAR
Số lượng trung bình
63,00 N
Tỷ số P/E
26,80
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,14 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 51,80 Tr | -16,46% |
Thu nhập ròng | -869,77 N | 94,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | 94,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 93,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,35 Tr | 15.777,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 351,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,65 Tr | -43,88% |
Tổng tài sản | 655,69 Tr | -3,34% |
Tổng nợ | 374,99 Tr | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -869,77 N | 94,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,56 Tr | -64,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 Tr | 52,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,91 Tr | -1,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,64 Tr | -144,04% |
Dòng tiền tự do | 14,29 Tr | -52,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.909