Trang chủ601500 • SHA
add
Jiangsu General Science Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,62 ¥ - 4,71 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 6,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
36,76 Tr
Tỷ số P/E
23,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 46,99% |
Chi phí hoạt động | 137,42 Tr | 18,58% |
Thu nhập ròng | 102,67 Tr | -32,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | -54,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,37 Tr | 9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 27,72% |
Tổng tài sản | 15,64 T | 34,23% |
Tổng nợ | 9,58 T | 58,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,67 Tr | -32,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,52 Tr | -95,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -675,54 Tr | 31,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 622,42 Tr | -9,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,71 Tr | 49,97% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | 12,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.606