Trang chủ601515 • SHA
add
Guangdong DFP New Material Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,90 ¥ - 4,10 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
37,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,66 Tr | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 79,84 Tr | 17,62% |
Thu nhập ròng | -9,85 Tr | -180,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -196,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,54 Tr | -89,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 3,58% |
Tổng tài sản | 6,73 T | -8,28% |
Tổng nợ | 1,39 T | 9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 985,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,85 Tr | -180,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 Tr | 98,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 237,75 Tr | 663,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,58 Tr | 159,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,81 Tr | 144,31% |
Dòng tiền tự do | -106,97 Tr | 37,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1983
Trang web
Nhân viên
2.124