Trang chủ601519 • SHA
add
Shanghai DZH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,78 ¥ - 9,02 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 12,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,67 T CNY
Số lượng trung bình
57,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,17 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 128,65 Tr | -16,32% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 103,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 103,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,67 Tr | 56,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -16,07% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -15,20% |
Tổng nợ | 467,58 Tr | -24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 103,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,07 Tr | 62,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 141,09 Tr | 3.890,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,79 Tr | -91,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,25 Tr | 151,71% |
Dòng tiền tự do | -52,93 Tr | 53,72% |