Trang chủ601519 • SHA
add
Shanghai DZH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,17 ¥ - 8,66 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 10,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,41 T CNY
Số lượng trung bình
99,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,39 Tr | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 168,76 Tr | 4,30% |
Thu nhập ròng | -63,40 Tr | -22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,57 | -24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,82 Tr | -7,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -12,14% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -18,52% |
Tổng nợ | 543,18 Tr | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,40 Tr | -22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,01 Tr | -249,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,73 Tr | 342,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,95 Tr | 39,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,75 Tr | -44,53% |
Dòng tiền tự do | -78,84 Tr | -81,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.001