Trang chủ601528 • SHA
add
Zhejiang Shaoxing RuFng Rrl Cml Bk CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ¥ - 5,36 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 5,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 T CNY
Số lượng trung bình
20,55 Tr
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,68 Tr | -4,33% |
Chi phí hoạt động | 274,47 Tr | -9,58% |
Thu nhập ròng | 444,87 Tr | 15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,97 | 21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,62 T | -21,16% |
Tổng tài sản | 210,39 T | 10,79% |
Tổng nợ | 192,75 T | 10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,87 Tr | 15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 T | -20,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 425,40 Tr | 107,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 T | -22,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 T | 332,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.271