Trang chủ601528 • SHA
add
Zhejiang Shaoxing RuFng Rrl Cml Bk CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,37 ¥ - 5,64 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 5,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T CNY
Số lượng trung bình
30,19 Tr
Tỷ số P/E
5,53
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,07 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 309,33 Tr | 5,23% |
Thu nhập ròng | 599,06 Tr | 13,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,64 | 6,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,18 T | 4,89% |
Tổng tài sản | 211,30 T | 9,88% |
Tổng nợ | 193,16 T | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,06 Tr | 13,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 T | -93,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 T | 130,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 728,51 Tr | -71,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 T | 60,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.271