Trang chủ601555 • SHA
add
Soochow Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,86 ¥ - 7,94 ¥
Phạm vi một năm
5,57 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,20 T CNY
Số lượng trung bình
46,64 Tr
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 39,62% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 12,31% |
Thu nhập ròng | 979,61 Tr | 114,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,80 | 53,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,99 T | 5,15% |
Tổng tài sản | 199,40 T | 13,54% |
Tổng nợ | 156,54 T | 16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,61 Tr | 114,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,27 T | -59,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 T | 79,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,51 T | -245,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 T | -242,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
4.963