Trang chủ601568 • SHA
add
Shaanxi Beyn Chmcl Indstry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ¥ - 4,24 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 4,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 T CNY
Số lượng trung bình
18,92 Tr
Tỷ số P/E
55,29
Tỷ lệ cổ tức
9,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 193,41 Tr | 60,12% |
Thu nhập ròng | 87,80 Tr | 442,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 440,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,72 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | -15,58% |
Tổng tài sản | 13,97 T | -5,54% |
Tổng nợ | 2,24 T | -24,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,80 Tr | 442,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -432,01 Tr | -503,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,08 Tr | -61,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,35 Tr | 23,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,44 Tr | -2.537,40% |
Dòng tiền tự do | -678,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
3.912