Trang chủ601568 • SHA
add
Shaanxi Beyn Chmcl Indstry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,36 ¥ - 4,43 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 5,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,24 T CNY
Số lượng trung bình
18,51 Tr
Tỷ số P/E
96,10
Tỷ lệ cổ tức
9,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | -17,46% |
Chi phí hoạt động | 187,99 Tr | -5,81% |
Thu nhập ròng | 104,13 Tr | -39,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -27,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | — |
Tổng tài sản | 14,76 T | — |
Tổng nợ | 3,11 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,13 Tr | -39,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 800,15 Tr | 238,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,95 Tr | -206,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,02 Tr | -11.481,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,37 Tr | 19,44% |
Dòng tiền tự do | 295,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
4.033