Trang chủ601577 • SHA
add
Bank of Changsha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,34 ¥ - 8,78 ¥
Phạm vi một năm
6,47 ¥ - 9,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,30 T CNY
Số lượng trung bình
32,15 Tr
Tỷ số P/E
4,55
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,61 T | 105,18% |
Chi phí hoạt động | 6,14 T | 264,15% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,56 | -50,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,27 T | 36,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
9.584