Trang chủ601577 • SHA
add
Bank of Changsha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,04 ¥ - 9,27 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 9,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,40 T CNY
Số lượng trung bình
24,47 Tr
Tỷ số P/E
4,60
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | -4,30% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | 3,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,12 | 6,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,24 T | 28,59% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 14,13% |
Tổng nợ | 1,13 NT | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | 3,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,79 T | -122,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,02 T | 1.309,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,08 T | -66,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 T | 4.011,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
9.779