Trang chủ6015 • TADAWUL
add
Americana Restaurants International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,23 SAR - 2,28 SAR
Phạm vi một năm
1,78 SAR - 3,48 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
19,32 T SAR
Số lượng trung bình
41,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,96 Tr | 14,12% |
Chi phí hoạt động | 255,92 Tr | 13,84% |
Thu nhập ròng | 41,38 Tr | 26,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 27,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,77 Tr | 33,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,16 Tr | -23,04% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -3,18% |
Tổng nợ | 1,11 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,38 Tr | 26,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,38 Tr | 51,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,27 Tr | 22,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,49 Tr | -39,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | 108,30% |
Dòng tiền tự do | 77,64 Tr | 68,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
38.226