Trang chủ6015 • TADAWUL
add
Americana Restaurants International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,51 SAR - 2,54 SAR
Phạm vi một năm
2,50 SAR - 4,04 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
21,44 T SAR
Số lượng trung bình
15,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,26 Tr | -14,23% |
Chi phí hoạt động | 241,39 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | 51,94 Tr | -40,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | -30,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -39,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,45 Tr | -33,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,46 Tr | -17,17% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 1,03% |
Tổng nợ | 1,08 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 63,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,94 Tr | -40,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,43 Tr | -7,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,78 Tr | 107,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,65 Tr | -46,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,29 Tr | 73,17% |
Dòng tiền tự do | 80,86 Tr | 252,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
41.575