Trang chủ601606 • SHA
add
Anhui Great Wall Military Indutry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,28 ¥ - 13,65 ¥
Phạm vi một năm
8,11 ¥ - 15,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,89 T CNY
Số lượng trung bình
42,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,19 Tr | 40,29% |
Chi phí hoạt động | 73,36 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | -36,48 Tr | -605,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,44 | -460,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,98 Tr | -127,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,88 Tr | -34,88% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 4,00% |
Tổng nợ | 1,97 T | 14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 724,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,48 Tr | -605,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,01 Tr | -75,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,63 Tr | 144,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,76 Tr | 124,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,40 Tr | -40,33% |
Dòng tiền tự do | -16,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
3.137