Trang chủ601608 • SHA
add
CITIC Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,07 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
3,25 ¥ - 5,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,01 T CNY
Số lượng trung bình
62,80 Tr
Tỷ số P/E
45,11
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -14,77% |
Chi phí hoạt động | 332,85 Tr | -17,82% |
Thu nhập ròng | 93,15 Tr | 22,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 43,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,90 Tr | 8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 55,23% |
Tổng tài sản | 18,97 T | 5,26% |
Tổng nợ | 9,77 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,15 Tr | 22,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,29 Tr | -91,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,95 Tr | -3.147,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 640,74 Tr | 204,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,76 Tr | 193,61% |
Dòng tiền tự do | -637,24 Tr | -1.475,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
7.002