Trang chủ601609 • SHA
add
Ningbo Jintian Copper Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,64 ¥ - 5,87 ¥
Phạm vi một năm
4,57 ¥ - 7,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T CNY
Số lượng trung bình
13,58 Tr
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,97 T | 17,91% |
Chi phí hoạt động | 382,78 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | 165,05 Tr | 86,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 58,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,58 Tr | 6,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 44,02% |
Tổng tài sản | 26,81 T | 11,31% |
Tổng nợ | 18,31 T | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,05 Tr | 86,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 T | 322,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,55 Tr | 57,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -177,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 443,05 Tr | 752,12% |
Dòng tiền tự do | 517,20 Tr | 144,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.774