Trang chủ601611 • SHA
add
China Nuclear Engnrng & Cnstrctn Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,11 ¥ - 9,21 ¥
Phạm vi một năm
6,69 ¥ - 9,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,61 T CNY
Số lượng trung bình
32,96 Tr
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,55 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 13,52% |
Thu nhập ròng | 551,37 Tr | -1,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -2,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | 7,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,67 T | 12,45% |
Tổng tài sản | 240,52 T | 9,77% |
Tổng nợ | 198,02 T | 9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,37 Tr | -1,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,19 T | 3,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,42 Tr | 121,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,41 T | 122,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 T | 166,91% |
Dòng tiền tự do | -10,10 T | 4,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
45.686