Trang chủ601618 • SHA
add
Metallurgical Corp of China Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,93 ¥ - 2,96 ¥
Phạm vi một năm
2,54 ¥ - 3,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,66 T CNY
Số lượng trung bình
87,78 Tr
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,41 T | -16,29% |
Chi phí hoạt động | 14,02 T | -7,45% |
Thu nhập ròng | -84,80 Tr | -117,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | -120,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -52,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,56 T | 18,27% |
Tổng tài sản | 808,02 T | 22,13% |
Tổng nợ | 625,68 T | 26,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,80 Tr | -117,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,58 T | 36,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 T | -97,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,50 T | 54,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,35 T | 345,99% |
Dòng tiền tự do | 44,11 T | 35,96% |
Giới thiệu
Metallurgical Corporation of China Limited is a publicly listed Chinese engineering and construction enterprise. It trades on both the Shanghai Stock Exchange and the Hong Kong Stock Exchange under the stock codes SSE: 601618 and SEHK: 1618, respectively. The company is primarily engaged in metallurgical engineering, project contracting, resource development, and real estate. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
97.489