Trang chủ601636 • SHA
add
Zhuzhou Kibing Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,41 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 8,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 T CNY
Số lượng trung bình
14,76 Tr
Tỷ số P/E
38,56
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,05 T | -9,99% |
Chi phí hoạt động | 316,39 Tr | -36,54% |
Thu nhập ròng | -316,55 Tr | -162,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,82 | -169,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,92 Tr | -70,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | -12,38% |
Tổng tài sản | 34,63 T | 8,50% |
Tổng nợ | 20,23 T | 19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,55 Tr | -162,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 613,30 Tr | -6,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 456,81 Tr | 126,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -689,10 Tr | -131,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 381,60 Tr | -66,30% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 365,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
14.724