Trang chủ601665 • SHA
add
Qilu Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,25 ¥ - 6,52 ¥
Phạm vi một năm
4,07 ¥ - 6,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,17 T CNY
Số lượng trung bình
50,24 Tr
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 897,03 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,18 | 6,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,45 T | 2,04% |
Tổng tài sản | 716,40 T | 14,65% |
Tổng nợ | 668,13 T | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,24 T | 649,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,78 T | -114,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,86 T | 7,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 T | 24,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
5.675