Trang chủ601677 • SHA
add
Henan Mingtai Al Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,07 ¥ - 12,18 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 16,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,11 T CNY
Số lượng trung bình
17,71 Tr
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 55,76 Tr | -86,53% |
Thu nhập ròng | 439,65 Tr | 21,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 7,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,73 Tr | 20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 36,74% |
Tổng tài sản | 26,07 T | 18,31% |
Tổng nợ | 8,07 T | 48,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,65 Tr | 21,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | 348,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -21,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,28 Tr | -147,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,13 Tr | 114,92% |
Dòng tiền tự do | 999,33 Tr | 185,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
6.282