Trang chủ601678 • SHA
add
Befar Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ¥ - 4,03 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 4,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T CNY
Số lượng trung bình
30,76 Tr
Tỷ số P/E
26,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 49,74% |
Chi phí hoạt động | 177,17 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | 84,08 Tr | -35,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -56,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,87 Tr | -51,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -42,56% |
Tổng tài sản | 22,34 T | 15,68% |
Tổng nợ | 10,95 T | 39,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,08 Tr | -35,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,32 Tr | -45,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -564,26 Tr | -22,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,37 Tr | 242,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,03 Tr | -21,59% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | -55,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.770