Trang chủ601678 • SHA
add
Befar Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,14 ¥ - 4,24 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 4,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T CNY
Số lượng trung bình
71,50 Tr
Tỷ số P/E
30,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 94,14% |
Chi phí hoạt động | 172,40 Tr | -24,25% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 225,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 68,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,92 Tr | 67,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 6,10% |
Tổng tài sản | 24,10 T | 8,80% |
Tổng nợ | 12,61 T | 17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 225,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 983,98 Tr | 8.924,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,78 Tr | 84,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,66 Tr | -59,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 225,36% |
Dòng tiền tự do | 640,07 Tr | 158,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.823