Trang chủ601699 • SHA
add
Shanxi LuAn Environmental Enrg Dev Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 10,84 ¥
Phạm vi một năm
10,66 ¥ - 20,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,13 T CNY
Số lượng trung bình
17,54 Tr
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 T | -19,53% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -0,03% |
Thu nhập ròng | 657,43 Tr | -48,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | -36,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -47,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,45 T | -53,91% |
Tổng tài sản | 79,28 T | -5,50% |
Tổng nợ | 30,34 T | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,43 Tr | -48,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 T | -54,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,58 Tr | 65,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,89 Tr | 111,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 T | -26,81% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | 44,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
34.954