Trang chủ601700 • SHA
add
Changshu Fengfan Power Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,23 ¥ - 4,35 ¥
Phạm vi một năm
3,54 ¥ - 5,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T CNY
Số lượng trung bình
12,08 Tr
Tỷ số P/E
43,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,71 Tr | -42,55% |
Chi phí hoạt động | 105,73 Tr | 81,07% |
Thu nhập ròng | -42,48 Tr | -165,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | -214,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | -101,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 63,45% |
Tổng tài sản | 7,86 T | -4,23% |
Tổng nợ | 5,02 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,48 Tr | -165,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,42 Tr | 2,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,19 Tr | 88,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,31 Tr | -17,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,08 Tr | 38,79% |
Dòng tiền tự do | 99,61 Tr | 134,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
1.801