Trang chủ601700 • SHA
add
Changshu Fengfan Power Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,13 ¥ - 4,28 ¥
Phạm vi một năm
3,41 ¥ - 5,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
12,54 Tr
Tỷ số P/E
39,55
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,59 Tr | 28,32% |
Chi phí hoạt động | 99,01 Tr | 90,96% |
Thu nhập ròng | 16,88 Tr | 3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -19,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,60 Tr | 62,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 67,20% |
Tổng tài sản | 8,16 T | 73,32% |
Tổng nợ | 5,03 T | 143,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,88 Tr | 3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,79 Tr | 3.170,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,90 Tr | -539,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,54 Tr | 77,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,71 Tr | 1.174,80% |
Dòng tiền tự do | 220,10 Tr | 605,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
967