Trang chủ601702 • SHA
add
Shanghai Huafon Aluminium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,47 ¥ - 15,98 ¥
Phạm vi một năm
13,74 ¥ - 21,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 T CNY
Số lượng trung bình
9,20 Tr
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 61,42 Tr | -52,16% |
Thu nhập ròng | 309,15 Tr | 23,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | 13,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,41 Tr | 27,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,12 Tr | 136,06% |
Tổng tài sản | 7,57 T | 9,84% |
Tổng nợ | 2,39 T | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 998,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,15 Tr | 23,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,66 Tr | 135,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,47 Tr | 169,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,43 Tr | -64,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,96 Tr | 147,56% |
Dòng tiền tự do | 108,60 Tr | 115,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
1.912