Trang chủ601717 • SHA
add
Zhengzhou Coal Mining Machinery Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
12,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,21 ¥ - 12,47 ¥
Phạm vi một năm
10,62 ¥ - 18,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,12 T CNY
Số lượng trung bình
41,09 Tr
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
6,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 836,00 Tr | -10,94% |
Thu nhập ròng | 897,18 Tr | 14,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | 15,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 30,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 T | -2,42% |
Tổng tài sản | 48,95 T | 0,96% |
Tổng nợ | 25,33 T | -7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 897,18 Tr | 14,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 401,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 340,01 Tr | 148,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 T | -846,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -769,19 Tr | 5,67% |
Dòng tiền tự do | -571,67 Tr | 73,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
16.850