Trang chủ601798 • SHA
add
Lanpec Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,40 ¥ - 6,58 ¥
Phạm vi một năm
4,37 ¥ - 11,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
17,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,65 Tr | -56,10% |
Chi phí hoạt động | 31,96 Tr | -24,81% |
Thu nhập ròng | -11,01 Tr | -2.107,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,98 | -4.753,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,05 Tr | -71,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,23 Tr | 3,87% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -19,60% |
Tổng nợ | 980,09 Tr | -33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,01 Tr | -2.107,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,30 Tr | 114,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,02 Tr | -5.134,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,86 Tr | 52,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 Tr | 94,46% |
Dòng tiền tự do | 7,61 Tr | 166,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.036