Trang chủ601816 • SHA
add
Beijing-Shanghai High-Speed Rlwy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,53 ¥ - 5,67 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 6,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
271,56 T CNY
Số lượng trung bình
141,31 Tr
Tỷ số P/E
21,47
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 T | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 270,98 Tr | 1,76% |
Thu nhập ròng | 3,66 T | -3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,83 | -2,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -6,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,91 T | -2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | -29,07% |
Tổng tài sản | 283,30 T | -3,12% |
Tổng nợ | 60,56 T | -21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 T | -3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 T | -19,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,38 Tr | 64,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 T | 44,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | 224,28% |
Dòng tiền tự do | 62,44 Tr | -73,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
73