Trang chủ601816 • SHA
add
Beijing-Shanghai High-Speed Rlwy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,72 ¥ - 5,84 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 6,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
285,31 T CNY
Số lượng trung bình
124,78 Tr
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 T | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 251,54 Tr | -0,12% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | 0,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,99 | -1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 T | -0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,29 T | -8,24% |
Tổng tài sản | 286,84 T | -2,22% |
Tổng nợ | 59,42 T | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | 0,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 T | 6,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,38 Tr | 6,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | 47,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 T | 96,31% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | 49,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
86