Trang chủ601825 • SHA
add
Shanghai Rural Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,45 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 8,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,53 T CNY
Số lượng trung bình
29,98 Tr
Tỷ số P/E
6,59
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 1,64% |
Thu nhập ròng | 3,51 T | 1,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,93 | 1,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,75 T | 3,92% |
Tổng tài sản | 1,48 NT | 7,91% |
Tổng nợ | 1,35 NT | 7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 T | 1,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | -159,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,30 T | 130,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 T | -77,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 T | 413,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
11.240