Trang chủ601827 • SHA
add
Chongqing Sanfeng Environmnt Grp Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,22 ¥ - 8,35 ¥
Phạm vi một năm
7,58 ¥ - 9,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,74 T CNY
Số lượng trung bình
4,62 Tr
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 109,56 Tr | 132,80% |
Thu nhập ròng | 409,31 Tr | 4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,32 | 4,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 716,60 Tr | -1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 5,44% |
Tổng tài sản | 25,13 T | -2,09% |
Tổng nợ | 12,90 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,31 Tr | 4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 532,72 Tr | -26,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,63 Tr | -28,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | 2.210,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | 259,49% |
Dòng tiền tự do | 378,80 Tr | 7.532,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
3.165