Trang chủ601828 • SHA
add
Red Star Macalline Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,78 ¥ - 2,86 ¥
Phạm vi một năm
2,02 ¥ - 4,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,21 T CNY
Số lượng trung bình
41,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -30,56% |
Chi phí hoạt động | 947,97 Tr | -4,36% |
Thu nhập ròng | -881,61 Tr | -1.784,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,72 | -2.609,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,38 Tr | -65,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -11,38% |
Tổng tài sản | 118,27 T | -6,46% |
Tổng nợ | 66,86 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -881,61 Tr | -1.784,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,59 Tr | -164,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 357,77 Tr | -28,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -669,62 Tr | 52,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -951,36 Tr | -1.242,06% |
Dòng tiền tự do | 341,21 Tr | 278,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
14.461