Trang chủ601828 • SHA
add
Red Star Macalline Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 ¥
Phạm vi một năm
2,02 ¥ - 4,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T CNY
Số lượng trung bình
20,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -23,49% |
Chi phí hoạt động | 473,42 Tr | -20,49% |
Thu nhập ròng | -513,41 Tr | -38,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,78 | -80,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,52 Tr | -29,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | 5,13% |
Tổng tài sản | 116,53 T | -4,17% |
Tổng nợ | 67,65 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -513,41 Tr | -38,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,45 Tr | 38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 260,27 N | 100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | -23,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 994,33 Tr | 24,63% |
Dòng tiền tự do | 469,17 Tr | -85,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
11.553