Trang chủ601838 • SHA
add
Bank of ChengDu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,60 ¥ - 17,97 ¥
Phạm vi một năm
12,83 ¥ - 17,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,81 T CNY
Số lượng trung bình
21,31 Tr
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 2,26% |
Thu nhập ròng | 3,01 T | 5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,12 | 1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,71 T | 4,94% |
Tổng tài sản | 1,33 NT | 13,25% |
Tổng nợ | 1,25 NT | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 T | 5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,16 T | 6.679,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,48 T | -242,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,75 T | -189,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,67 T | -24,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7.879