Trang chủ601838 • SHA
add
Bank of ChengDu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,87 ¥ - 16,41 ¥
Phạm vi một năm
10,70 ¥ - 17,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,22 T CNY
Số lượng trung bình
27,43 Tr
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | 11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,40 | 12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 20,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,71 T | 21,70% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 14,92% |
Tổng nợ | 1,14 NT | 15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | 11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,42 T | -160,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,83 T | -12,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 T | -204,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,63 T | -668,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7.684