Trang chủ601838 • SHA
add
Bank of ChengDu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,43 ¥ - 16,08 ¥
Phạm vi một năm
10,70 ¥ - 17,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,43 T CNY
Số lượng trung bình
37,74 Tr
Tỷ số P/E
5,52
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,49 T | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -0,22% |
Thu nhập ròng | 3,32 T | 8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,44 | 0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 10,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,44 T | 49,05% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 16,73% |
Tổng nợ | 1,13 NT | 17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 T | 8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 T | 81,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,14 T | 90,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 T | -134,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,69 T | 22,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7.684