Trang chủ601860 • SHA
add
Jiangsu Zijin Rural Commercial Bnk CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,86 ¥ - 2,92 ¥
Phạm vi một năm
2,36 ¥ - 3,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 T CNY
Số lượng trung bình
96,85 Tr
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,81 Tr | -13,17% |
Chi phí hoạt động | 386,91 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 439,73 Tr | -7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,55 | 6,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,88 T | 71,69% |
Tổng tài sản | 270,96 T | 10,06% |
Tổng nợ | 251,36 T | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,73 Tr | -7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,01 T | 1,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 566,26 Tr | -64,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 T | 593,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 559,02 Tr | 112,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
2.405