Trang chủ601882 • SHA
add
Ningbo Haitian Precision Mchnry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,79 ¥ - 22,94 ¥
Phạm vi một năm
18,24 ¥ - 30,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
20,78
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 814,07 Tr | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 71,87 Tr | 2,49% |
Thu nhập ròng | 110,23 Tr | -22,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,54 | -22,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,01 Tr | -12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 8,93% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 3,78% |
Tổng nợ | 2,20 T | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,23 Tr | -22,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,94 Tr | 70,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,01 Tr | -42,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 Tr | 487,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,97 Tr | -15,35% |
Dòng tiền tự do | -80,72 Tr | 37,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.201