Trang chủ601918 • SHA
add
China Coal Xinji Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,64 ¥ - 6,76 ¥
Phạm vi một năm
6,18 ¥ - 10,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,33 T CNY
Số lượng trung bình
28,66 Tr
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 466,50 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | 568,62 Tr | 201,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,07 | 168,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 53,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 39,40% |
Tổng tài sản | 44,67 T | 23,07% |
Tổng nợ | 27,25 T | 26,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,62 Tr | 201,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 913,68 Tr | 114,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 T | -5,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 658,23 Tr | -37,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,83 Tr | -0,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
14.961