Trang chủ601918 • SHA
add
China Coal Xinji Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,37 ¥ - 6,48 ¥
Phạm vi một năm
6,18 ¥ - 10,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 T CNY
Số lượng trung bình
17,26 Tr
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 299,29 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | 531,83 Tr | -11,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,28 | -6,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -0,97% |
Tổng tài sản | 45,54 T | 18,86% |
Tổng nợ | 27,51 T | 21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 531,83 Tr | -11,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 749,04 Tr | -23,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | 8,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 817,87 Tr | -42,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,40 Tr | -87,00% |
Dòng tiền tự do | -1,81 T | -24,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
14.961