Trang chủ601918 • SHA
add
China Coal Xinji Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,37 ¥ - 7,57 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 10,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,46 T CNY
Số lượng trung bình
35,13 Tr
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 275,34 Tr | 17,62% |
Thu nhập ròng | 597,63 Tr | 0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,54 | -4,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 36,12% |
Tổng tài sản | 38,31 T | 12,61% |
Tổng nợ | 22,72 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 597,63 Tr | 0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 978,24 Tr | 40,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | -331,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | 2.542,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 795,57 Tr | 109,82% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -216,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
15.246