Trang chủ601956 • SHA
add
Hubei Donper Electromechanical GrpCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,83 ¥ - 7,05 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 8,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
40,82 Tr
Tỷ số P/E
34,46
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 128,07 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | 45,25 Tr | -5,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,37 Tr | -19,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 956,57 Tr | 14,51% |
Tổng tài sản | 7,23 T | 5,47% |
Tổng nợ | 4,66 T | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 621,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,25 Tr | -5,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,20 Tr | 75,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,30 Tr | -113,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,58 Tr | -35,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,91 Tr | 61,22% |
Dòng tiền tự do | -175,79 Tr | 41,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
7.578