Trang chủ601956 • SHA
add
Hubei Donper Electromechanical GrpCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
6,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,73 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 8,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
40,16 Tr
Tỷ số P/E
33,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 107,31 Tr | -23,64% |
Thu nhập ròng | 45,25 Tr | -5,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,13 Tr | 18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 956,57 Tr | 14,51% |
Tổng tài sản | 7,23 T | 5,47% |
Tổng nợ | 4,66 T | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,25 Tr | -5,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,20 Tr | 75,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,30 Tr | -113,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,58 Tr | -35,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,91 Tr | 61,22% |
Dòng tiền tự do | -160,82 Tr | 48,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
7.578