Trang chủ601963 • SHA
add
Bank of Chongqing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,64 ¥ - 8,90 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 9,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,95 T CNY
Số lượng trung bình
14,69 Tr
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 969,46 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,47 | -9,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,59 T | -10,99% |
Tổng tài sản | 805,97 T | 10,85% |
Tổng nợ | 744,14 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,50 T | -99,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,72 T | 516,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,73 T | 8,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 T | 47,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
5.294