Trang chủ601969 • SHA
add
Hainan Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,97 ¥ - 7,32 ¥
Phạm vi một năm
5,22 ¥ - 8,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 T CNY
Số lượng trung bình
20,21 Tr
Tỷ số P/E
19,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,73 Tr | -8,65% |
Chi phí hoạt động | 155,25 Tr | -44,90% |
Thu nhập ròng | 160,02 Tr | 10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | 20,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,79 Tr | 6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -39,89% |
Tổng tài sản | 12,79 T | 4,71% |
Tổng nợ | 5,18 T | 8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,02 Tr | 10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 550,46 Tr | 30,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | -1.110,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -581,22 Tr | -2,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | -3.514,92% |
Dòng tiền tự do | 972,56 Tr | 67,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
2.799