Trang chủ601975 • SHA
add
Nanjing Tanker Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,13 ¥ - 3,27 ¥
Phạm vi một năm
2,62 ¥ - 4,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,03 T CNY
Số lượng trung bình
131,05 Tr
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 33,73 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | 435,52 Tr | 20,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,42 | 21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 544,44 Tr | 0,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | 67,84% |
Tổng tài sản | 12,92 T | 10,19% |
Tổng nợ | 2,29 T | -20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,52 Tr | 20,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 566,71 Tr | 45,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,93 Tr | 42,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,39 Tr | -122,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,08 Tr | 13,97% |
Dòng tiền tự do | -365,02 Tr | 28,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
2.492