Trang chủ601985 • SHA
add
China National Nuclear Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,22 ¥ - 9,31 ¥
Phạm vi một năm
8,66 ¥ - 12,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
189,84 T CNY
Số lượng trung bình
96,35 Tr
Tỷ số P/E
17,09
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 T | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 385,52 Tr | -16,73% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | -9,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -5,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,67 T | 26,45% |
Tổng tài sản | 687,70 T | 21,57% |
Tổng nợ | 470,97 T | 18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 T | -39,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,43 T | -23,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,55 T | 16,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 T | -64,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
18.574