Trang chủ601989 • SHA
add
China Shipbuilding Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,31 ¥ - 4,45 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 6,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
98,96 T CNY
Số lượng trung bình
119,76 Tr
Tỷ số P/E
58,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,22 T | 20,12% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -2,27% |
Thu nhập ròng | 519,22 Tr | 281,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 217,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 785,36 Tr | 60,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,49 T | 12,62% |
Tổng tài sản | 225,15 T | 13,83% |
Tổng nợ | 139,99 T | 23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 519,22 Tr | 281,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 T | 2,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -124,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -19,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,99 T | -449,89% |
Dòng tiền tự do | -4,09 T | -0,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
27.681