Trang chủ601990 • SHA
add
Nanjing Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,77 ¥ - 7,88 ¥
Phạm vi một năm
7,18 ¥ - 10,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,01 T CNY
Số lượng trung bình
19,39 Tr
Tỷ số P/E
28,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 776,03 Tr | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 29,50 Tr | -64,51% |
Thu nhập ròng | 276,54 Tr | 5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,63 | 18,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,17 T | 72,78% |
Tổng tài sản | 75,68 T | 50,12% |
Tổng nợ | 57,44 T | 75,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,54 Tr | 5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 T | 259,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,24 Tr | 445,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 T | 376,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 Tr | -99,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1990
Trang web
Nhân viên
2.273