Trang chủ601997 • SHA
add
Bank of Guiyang Co LTD
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,02 ¥ - 6,26 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 6,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,63 T CNY
Số lượng trung bình
66,62 Tr
Tỷ số P/E
4,42
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -8,65% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -2,45% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -11,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,99 | -3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,25 T | 129,54% |
Tổng tài sản | 713,89 T | 6,55% |
Tổng nợ | 648,20 T | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -11,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,08 T | 35,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,92 T | 27,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,79 T | -338,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,95 T | -198,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.470