Trang chủ601998 • SHA
add
China CITIC Bank Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,27 ¥ - 7,50 ¥
Phạm vi một năm
5,66 ¥ - 7,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
391,20 T CNY
Số lượng trung bình
66,84 Tr
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,17 T | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 14,56 T | -3,36% |
Thu nhập ròng | 19,51 T | 1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,48 | 0,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -7,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 NT | 21,99% |
Tổng tài sản | 9,86 NT | 8,65% |
Tổng nợ | 9,03 NT | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,51 T | 1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,99 T | 111,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,36 T | -819,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,27 T | -55,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 T | 113,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
China CITIC Bank is a major commercial bank in China, under CITIC Group.
Established in 1987, it is a nationally comprehensive and internationally oriented commercial bank. The bank operates in Hong Kong, Macau, New York, Los Angeles, Singapore and London, and maintains a strong foothold on the mainland banking industry. The bank operates 163 branches in the mainland, and 1,252 sub-branches, located in economically developed regions of China. Wikipedia
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
65.466