Trang chủ601999 • SHA
add
Northern United Pblshng & Md Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,98 ¥ - 6,10 ¥
Phạm vi một năm
4,43 ¥ - 9,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
5,74 Tr
Tỷ số P/E
29,69
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,63 Tr | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 84,14 Tr | 3,80% |
Thu nhập ròng | 21,14 Tr | 22,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | 35,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,98 Tr | 18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 9,42% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 0,12% |
Tổng nợ | 1,56 T | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,14 Tr | 22,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,40 Tr | 4,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,34 Tr | -621,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,76 Tr | -148,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,30 Tr | -19,08% |
Dòng tiền tự do | 153,76 Tr | -9,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
2.107